Có 2 kết quả:

弹簧门 tán huáng mén ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄇㄣˊ彈簧門 tán huáng mén ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

swing door

Từ điển Trung-Anh

swing door